Có 2 kết quả:
停损单 tíng sǔn dān ㄊㄧㄥˊ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄢ • 停損單 tíng sǔn dān ㄊㄧㄥˊ ㄙㄨㄣˇ ㄉㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stop order (finance)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stop order (finance)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0